Có 2 kết quả:
前厅 qián tīng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧㄥ • 前廳 qián tīng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anteroom
(2) vestibule
(3) lobby (of a hotel etc)
(2) vestibule
(3) lobby (of a hotel etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anteroom
(2) vestibule
(3) lobby (of a hotel etc)
(2) vestibule
(3) lobby (of a hotel etc)
Bình luận 0